Có 1 kết quả:

反白 fǎn bái ㄈㄢˇ ㄅㄞˊ

1/1

fǎn bái ㄈㄢˇ ㄅㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) reverse type (white on black)
(2) reversed-out (graphics)
(3) highlighting (of selected text on a computer screen)

Bình luận 0