Có 1 kết quả:
反白 fǎn bái ㄈㄢˇ ㄅㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reverse type (white on black)
(2) reversed-out (graphics)
(3) highlighting (of selected text on a computer screen)
(2) reversed-out (graphics)
(3) highlighting (of selected text on a computer screen)
Bình luận 0